School-supplies (Từ vựng về Đồ dùng học tập)
Actions (Từ vựng chủ đề hành động)
Everyday activities (Từ vựng về các hoạt động thường ngày)
Sea (Từ vựng chủ đề về biển thông dụng nhất)
The number (Số đếm)
Shopping (Mua sắm)
Bedroom (Chủ đề phòng ngủ)
Friendship (Chủ đề tình bạn)
Kitchen (Các vật dụng nhà bếp)
Jewely (Đồ trang sức)
Environment (Chủ đề môi trường)
Living room (Phòng khách)
Hospital (Chủ đề bệnh viện)
Computer (Từ vựng về máy tính)
Housework (Công việc nhà)
The shops (Các cửa hàng)
Entertaiment (Giải trí)
Travelling (Du lịch)
Mid-autumn (Tết trung thu)
Sport (Thể thao)
Hometown (Quê hương)
Wedding (Chủ đề đám cưới)
Airport (Sân bay)
Health (Sức khỏe)
Vegetable (Rau củ quả)
Time (Thời gian)
Transport (Phương tiện giao thông)
Emotions (Cảm xúc)
Character (Tính cách)
Drinks (Đồ uống)
Flowers (Các loài hoa)
Movies (Phim ảnh)
Soccer (Bóng đá)
Christmas (Giáng sinh)
Foods (Đồ ăn)
Music (Âm nhạc)
Love (Tình yêu)
Restaurant - Hotel (Nhà hàng - Khách sạn)
Shcool (Trường học)
Colors (Màu sắc)
Weather (Thời tiết)
Clothes (Quần áo)
Body parts (Bộ phận cơ thể)
Education (Giáo dục)
Family (Gia đình)
Fruits (Trái cây)
Animal (Động vật)
Insect (Côn trùng)
Study (Học tập)
Plants (Thực vật)
Country (Quốc gia)
Seafood (Hải sản)
Energy (Năng lượng)
Jobs (Nghề nghiệp)
Diet (Chế độ ăn)
Natural disaster (Thảm họa thiên nhiên)
Asking the way (Chỉ đường)
A hotel room (Phòng khách sạn)
At the post office (Bưu điện)
At the bank (Ngân hàng)